Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개재되다 (개ː재되다) • 개재되다 (개ː재뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 개재(介在): 어떤 것들 사이에 끼어듦.
개ː재되다
개ː재뒈다
Start 개 개 End
Start
End
Start 재 재 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)