🌟 개재되다 (介在 되다)

Động từ  

1. 어떤 것들 사이에 끼어들다.

1. ĐƯỢC CHEN VÀO: Được xen vào giữa những điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개재될 가능성.
    Possibility of being published.
  • 개재된 사안.
    A matter of discussion.
  • 공권력이 개재되다.
    Public power is published.
  • 변수가 개재되다.
    Variables are published.
  • 영향력이 개재되다.
    Influence is published.
  • 법률의 내용을 바꾸려고 하는데 이에 개재된 사안이 너무 많아서 절차가 매우 복잡할 듯하다.
    We are trying to change the content of the law, but there are so many issues that the process seems to be very complicated.
  • 그의 불확실한 태도에는 상황에 따라 언제든 입장을 바꾸어 이익을 챙기겠다는 의도가 개재되어 있었다.
    His uncertain attitude was intended to take profits by changing positions at any time depending on the circumstances.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개재되다 (개ː재되다) 개재되다 (개ː재뒈다)
📚 Từ phái sinh: 개재(介在): 어떤 것들 사이에 끼어듦.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)