🌟 구제하다 (救濟 하다)

Động từ  

1. 어려운 처지에 놓인 사람을 도와주다.

1. CỨU TẾ, CỨU TRỢ, CỨU GIÚP: Giúp đỡ người đang trong tình cảnh khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낙오자를 구제하다.
    Rescue the fallen.
  • Google translate 난민을 구제하다.
    Relieve refugees.
  • Google translate 빈민을 구제하다.
    Rescue the poor.
  • Google translate 사회를 구제하다.
    Rescue society.
  • Google translate 피해자를 구제하다.
    Rescue the victim.
  • Google translate 위기에서 구제하다.
    Bail out of a crisis.
  • Google translate 좌절에서 구제하다.
    Rescue from frustration.
  • Google translate 정부는 무역 개방으로 인해 산업 피해를 입은 중소기업을 구제할 방법을 제시하였다.
    The government has proposed a way to rescue small and medium-sized enterprises affected by the opening of trade.
  • Google translate 한국 소비자원은 억울하게 경제적 피해를 입은 소비자들을 상담하고 구제하는 일을 한다.
    The korea consumer agency does the work of consulting and bailing out consumers who have suffered unfair economic damage.
  • Google translate 국제 연합에서 식량 지원을 대폭 늘렸다는군.
    The united nations has increased food aid significantly.
    Google translate 응. 사람들을 기아에서 구제하려는 목적이라고 들었어.
    Yeah. i heard it was aimed at saving people from starvation.
Từ đồng nghĩa 구하다(救하다): 어렵거나 위험한 상황에서 벗어나게 하다., 물건 등을 주어 생활이 어려…

구제하다: aid; relieve,きゅうさいする【救済する】,sauver, secourir,auxiliar, socorrer,يُساعَد,аврах, туслах,cứu tế, cứu trợ, cứu giúp,ช่วย, ช่วยเหลือ, บรรเทา, บรรเทาทุกข์, สงเคราะห์, อนุเคราะห์,membantu, menyokong, mendukung,Помогать; избавлять от кого-, чего-либо; облегчать положение,救济,赈济,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구제하다 (구ː제하다)
📚 Từ phái sinh: 구제(救濟): 어려운 처지에 놓인 사람을 도와줌.

🗣️ 구제하다 (救濟 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70)