🌟 구제하다 (救濟 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구제하다 (
구ː제하다
)
📚 Từ phái sinh: • 구제(救濟): 어려운 처지에 놓인 사람을 도와줌.
🗣️ 구제하다 (救濟 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 신용 불량을 구제하다. [신용 불량 (信用不良)]
- 빈곤을 구제하다. [빈곤 (貧困)]
- 해충을 구제하다. [해충 (害蟲)]
- 난민을 구제하다. [난민 (難民)]
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 구제하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13)