🌟 구제하다 (救濟 하다)

Động từ  

1. 어려운 처지에 놓인 사람을 도와주다.

1. CỨU TẾ, CỨU TRỢ, CỨU GIÚP: Giúp đỡ người đang trong tình cảnh khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낙오자를 구제하다.
    Rescue the fallen.
  • 난민을 구제하다.
    Relieve refugees.
  • 빈민을 구제하다.
    Rescue the poor.
  • 사회를 구제하다.
    Rescue society.
  • 피해자를 구제하다.
    Rescue the victim.
  • 위기에서 구제하다.
    Bail out of a crisis.
  • 좌절에서 구제하다.
    Rescue from frustration.
  • 정부는 무역 개방으로 인해 산업 피해를 입은 중소기업을 구제할 방법을 제시하였다.
    The government has proposed a way to rescue small and medium-sized enterprises affected by the opening of trade.
  • 한국 소비자원은 억울하게 경제적 피해를 입은 소비자들을 상담하고 구제하는 일을 한다.
    The korea consumer agency does the work of consulting and bailing out consumers who have suffered unfair economic damage.
  • 국제 연합에서 식량 지원을 대폭 늘렸다는군.
    The united nations has increased food aid significantly.
    응. 사람들을 기아에서 구제하려는 목적이라고 들었어.
    Yeah. i heard it was aimed at saving people from starvation.
Từ đồng nghĩa 구하다(救하다): 어렵거나 위험한 상황에서 벗어나게 하다., 물건 등을 주어 생활이 어려…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구제하다 (구ː제하다)
📚 Từ phái sinh: 구제(救濟): 어려운 처지에 놓인 사람을 도와줌.

🗣️ 구제하다 (救濟 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13)