🌟 군량 (軍糧)

Danh từ  

1. 군인들을 위한 식량.

1. QUÂN LƯƠNG, LƯƠNG THỰC QUÂN ĐỘI: Lương thực dành cho bộ đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군량 확보.
    Securing the army.
  • Google translate 군량이 떨어지다.
    Out of provisions.
  • Google translate 군량이 부족하다.
    We're short of provisions.
  • Google translate 군량을 비축하다.
    Reserve the military.
  • Google translate 군량을 조달하다.
    Procure military supplies.
  • Google translate 왕은 전쟁을 앞두고 군량을 확보하기 위해 귀족들에게 더 많은 세금을 내게 했다.
    The king forced the nobles to pay more taxes to secure the army ahead of the war.
  • Google translate 전쟁이 길어지자 그 부대는 적군의 군량 창고에서 쌀을 훔치고 난 후 불을 질렀다.
    When the war was prolonged, the troops set fire after stealing rice from the enemy's army depot.
  • Google translate 적군의 초소부터 공격할까요?
    Shall we attack the enemy post first?
    Google translate 전쟁에서 오래 버티지 못하도록 군량이 비축되어 있는 곳부터 폭파하도록 하게.
    Blow up where the army is stored so that it won't last long in the war.

군량: military provisions,ぐんりょう【軍糧】,vivres, provisions, ration,provisiones militares,أغذية عسكرية,цэргийн хүнс, идэш, хангамж,quân lương, lương thực quân đội,เสบียงทหาร,jatah makanan tentara,провиант для армии,军粮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군량 (굴량)

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Luật (42) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53)