🌟 누룩

Danh từ  

1. 술을 빚거나 빵을 만들 때 쓰는 발효제.

1. MEN Ủ, BÁNH MEN, MEN: Nguyên liệu dùng để lên men khi ủ ruợu hoặc làm bánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좋은 누룩.
    Good yeast.
  • Google translate 누룩을 만들다.
    Make a yeast.
  • Google translate 누룩을 빚다.
    Produce yeast.
  • Google translate 누룩을 쓰다.
    Use yeast.
  • Google translate 누룩을 제조하다.
    Manufacture yeast.
  • Google translate 막걸리는 잘게 빻은 누룩과 찐 쌀을 잘 버무려 빚은 전통 탁주이다.
    Makgeolli is a traditional rice wine made by mixing finely ground yeast with steamed rice.
  • Google translate 제빵사가 빵이 맛있게 잘 부풀어 오르라고 빵 반죽에 누룩을 조금 넣었다.
    The baker put some yeast in the bread dough so that the bread would swell up deliciously.
  • Google translate 얘야, 누룩을 조금 사오렴.
    Sweetheart, get some yeast.
    Google translate 네, 할아버지. 술을 빚으시려고요?
    Yes, grandpa. are you going to make a drink?

누룩: yeast; leaven; malt,こうじ【麹】。イースト。こうぼ【酵母】,levure, levain,levadura,خميرة,исэг, хөрөнгө,men ủ, bánh men, men,ยีสต์, เชื้อเหล้า, ส่าเหล้า,ragi,пивные дрожжи; солод,酒曲,酒母,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누룩 (누룩) 누룩이 (누루기) 누룩도 (누룩또) 누룩만 (누룽만)

🗣️ 누룩 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)