🌟 선양 (煽揚)

Danh từ  

1. 영향을 끼쳐 어떤 일을 일으킴.

1. SỰ KÍCH THÍCH TẠO RA, SỰ KÍCH THÍCH PHÁT TRIỂN: Sự gây ảnh hưởng tạo ra việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화 예술의 선양.
    The promotion of culture and art.
  • Google translate 방송 윤리의 선양.
    The enhancement of broadcasting ethics.
  • Google translate 전통 공예의 선양.
    The promotion of traditional crafts.
  • Google translate 선양 활동.
    Shenyang activity.
  • Google translate 선양을 하다.
    Sonyang.
  • Google translate 선양에 힘쓰다.
    Work on shenyang.
  • Google translate 지역 단체는 개인이 하기 힘든 지역 사회 선양 활동을 조직적으로 펼 수 있다.
    Local organizations may organize activities to promote local communities that are difficult for individuals to do.
  • Google translate 이번에 통과된 법은 이전의 엄격한 규제를 풀어 언론의 자유 선양에 도움이 될 것이다.
    The law passed this time will help promote freedom of speech by lifting previous strict regulations.
  • Google translate 새로운 시장으로서 앞으로의 계획을 말씀해 주십시오.
    Tell us your future plans as a new mayor.
    Google translate 다양한 전시회나 공연을 열어 시민 여러분의 문화생활 선양에 힘쓰겠습니다.
    Various exhibitions and performances will be held to enhance the cultural life of the citizens.

선양: incitement; invigoration; stimulation,せんよう【煽揚】,incitation, promotion, dynamisation, stimulation,provocación, incentivo, estímulo,تحريض,өсөлт, хөгжил,sự kích thích tạo ra, sự kích thích phát triển,การปลุก, การกระตุ้น, การมีอิทธิพลต่อ,peningkatan, pemajuan,подстрекание; способствование,促进,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선양 (서냥)
📚 Từ phái sinh: 선양하다(煽揚하다): 영향을 끼쳐 어떤 일을 일으키다.

🗣️ 선양 (煽揚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52)