🌟 국위 (國威)

Danh từ  

1. 널리 인정받을 만한 나라의 권위나 힘.

1. QUỐC UY, UY THẾ QUỐC GIA: Sức mạnh hoặc uy quyền được công nhận rộng rãi của đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국위 선양.
    The promotion of national prestige.
  • Google translate 국위 추락.
    National fall.
  • Google translate 국위를 높이다.
    Raise the national prestige.
  • Google translate 국위를 떨치다.
    Gain national prestige.
  • Google translate 국위를 손상하다.
    Defeat national prestige.
  • Google translate 국제 대회에 출전한 선수들은 좋은 성적을 내 국위를 높였다.
    The athletes who competed in the international competition performed well to enhance their national prestige.
  • Google translate 해외여행에서 질서를 지키지 않거나 무례한 행동을 하여 국위를 손상시키는 사람들이 있다.
    There are those who impair national prestige by not keeping order or behaving rudely on an overseas trip.
  • Google translate 우리나라 영화가 국제 영화제에서 가장 큰 상을 수상했대.
    Our movie won the biggest award at the international film festival.
    Google translate 우리 문화의 우수성을 세계에 알려 국위를 선양하는 좋은 계기가 되겠군.
    It would be a good opportunity to promote national prestige by letting the world know the excellence of our culture.
Từ đồng nghĩa 국격(國格): 나라의 품격.

국위: national prestige,こくい【国威】,prestige national, honneur national,poder nacional, prestigio nacional,مكانة وطنية,улс орны нэр хүнд, улсын алдар хүнд,quốc uy, uy thế quốc gia,ศักดิ์ศรีของชาติ, หน้าตาประเทศ, เกียรติของประเทศ, ชื่อเสียงของประเทศ,kekuatan negara, kekuasaan negara,авторитет страны; национальный престиж,国威,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국위 (구귀)

🗣️ 국위 (國威) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)