🌟 포상금 (褒賞金)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포상금 (
포상금
)
🌷 ㅍㅅㄱ: Initial sound 포상금
-
ㅍㅅㄱ (
포상금
)
: 잘한 일을 칭찬하고 앞으로 더 잘하기를 바라며 상으로 주는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG, TIỀN KHEN THƯỞNG: Tiền tặng làm phần thưởng khi ngợi khen việc làm tốt và mong muốn sau này làm tốt hơn nữa. -
ㅍㅅㄱ (
푸성귀
)
: 사람이 가꾸거나 저절로 자라난 온갖 채소와 나물.
Danh từ
🌏 RAU XANH, CÂY XANH: Tất cả các loại rau cỏ mà con người chăm sóc hoặc mọc tự nhiên. -
ㅍㅅㄱ (
패션계
)
: 패션에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.
Danh từ
🌏 GIỚI THỜI TRANG: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến thời trang. -
ㅍㅅㄱ (
풍속계
)
: 바람의 세기를 재는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY ĐO SỨC GIÓ: Máy đo sức mạnh của gió. -
ㅍㅅㄱ (
피서객
)
: 더위를 피해 시원한 곳으로 가서 즐기는 사람.
Danh từ
🌏 KHÁCH NGHỈ MÁT: Người đi tới nơi mát mẻ nghỉ ngơi để tránh nóng.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121)