🌟 포상금 (褒賞金)

Danh từ  

1. 잘한 일을 칭찬하고 앞으로 더 잘하기를 바라며 상으로 주는 돈.

1. TIỀN THƯỞNG, TIỀN KHEN THƯỞNG: Tiền tặng làm phần thưởng khi ngợi khen việc làm tốt và mong muốn sau này làm tốt hơn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포상금을 걸다.
    Lay a bounty on.
  • Google translate 포상금을 받다.
    Receive a reward.
  • Google translate 포상금을 주다.
    Give a reward.
  • Google translate 포상금을 지급하다.
    Pay a reward.
  • Google translate 정부는 화재 사고에서 시민을 구한 소방관에게 포상금을 지급했다.
    The government paid a reward to a firefighter who saved a citizen from a fire accident.
  • Google translate 한국은행은 위조지폐를 적발한 경찰에게 소정의 포상금을 제공했다.
    The bank of korea offered a small reward to the police who caught the counterfeit bills.
  • Google translate 올림픽에서 메달을 딴 선수에게는 국위 선양의 공으로 포상금이 주어진다.
    A medal winner at the olympics will be awarded a reward for his contribution to the national prestige.
  • Google translate 김 대리, 이번 계약을 성사시키는 데 수고 정말 많았어. 사장님이 주신 포상금을 받게.
    Mr. kim, you've done a great job getting this deal done. to receive the reward from the boss.
    Google translate 감사합니다.
    Thank you.

포상금: prize money; reward,ほうしょうきん【褒賞金】,prime, gratification,dotación del premio, recompensa monetaria,مكافأة مالية,шагналын мөнгө,tiền thưởng, tiền khen thưởng,เงินรางวัล,uang hadiah,денежное вознаграждение; премия,奖金,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포상금 (포상금)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121)