🌟 포상금 (褒賞金)

Danh từ  

1. 잘한 일을 칭찬하고 앞으로 더 잘하기를 바라며 상으로 주는 돈.

1. TIỀN THƯỞNG, TIỀN KHEN THƯỞNG: Tiền tặng làm phần thưởng khi ngợi khen việc làm tốt và mong muốn sau này làm tốt hơn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 포상금을 걸다.
    Lay a bounty on.
  • 포상금을 받다.
    Receive a reward.
  • 포상금을 주다.
    Give a reward.
  • 포상금을 지급하다.
    Pay a reward.
  • 정부는 화재 사고에서 시민을 구한 소방관에게 포상금을 지급했다.
    The government paid a reward to a firefighter who saved a citizen from a fire accident.
  • 한국은행은 위조지폐를 적발한 경찰에게 소정의 포상금을 제공했다.
    The bank of korea offered a small reward to the police who caught the counterfeit bills.
  • 올림픽에서 메달을 딴 선수에게는 국위 선양의 공으로 포상금이 주어진다.
    A medal winner at the olympics will be awarded a reward for his contribution to the national prestige.
  • 김 대리, 이번 계약을 성사시키는 데 수고 정말 많았어. 사장님이 주신 포상금을 받게.
    Mr. kim, you've done a great job getting this deal done. to receive the reward from the boss.
    감사합니다.
    Thank you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포상금 (포상금)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124)