🌟 포상금 (褒賞金)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포상금 (
포상금
)
🌷 ㅍㅅㄱ: Initial sound 포상금
-
ㅍㅅㄱ (
포상금
)
: 잘한 일을 칭찬하고 앞으로 더 잘하기를 바라며 상으로 주는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG, TIỀN KHEN THƯỞNG: Tiền tặng làm phần thưởng khi ngợi khen việc làm tốt và mong muốn sau này làm tốt hơn nữa. -
ㅍㅅㄱ (
푸성귀
)
: 사람이 가꾸거나 저절로 자라난 온갖 채소와 나물.
Danh từ
🌏 RAU XANH, CÂY XANH: Tất cả các loại rau cỏ mà con người chăm sóc hoặc mọc tự nhiên. -
ㅍㅅㄱ (
패션계
)
: 패션에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.
Danh từ
🌏 GIỚI THỜI TRANG: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến thời trang. -
ㅍㅅㄱ (
풍속계
)
: 바람의 세기를 재는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY ĐO SỨC GIÓ: Máy đo sức mạnh của gió. -
ㅍㅅㄱ (
피서객
)
: 더위를 피해 시원한 곳으로 가서 즐기는 사람.
Danh từ
🌏 KHÁCH NGHỈ MÁT: Người đi tới nơi mát mẻ nghỉ ngơi để tránh nóng.
• Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)