🌟 국격 (國格)

Danh từ  

1. 나라의 품격.

1. TƯ CÁCH QUỐC GIA, VỊ THẾ QUỐC GIA: Phẩm cách của đất nước

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한국의 국격.
    The national prestige of korea.
  • Google translate 국격이 상승하다.
    The national prestige rises.
  • Google translate 국격이 향상되다.
    The national prestige improves.
  • Google translate 국격을 높이다.
    Raise the national prestige.
  • Google translate 국격을 떨어뜨리다.
    Defeat national prestige.
  • Google translate 정부는 육 개국 정상 회담 개최를 통해 국격을 높이 세우려 했다.
    The government tried to raise the national prestige by holding a summit of the leaders of the six nations.
  • Google translate 대통령은 국민들의 삶의 수준이 높아졌을 때 국격이 향상된다고 생각했다.
    The president thought national prestige would improve when people's standard of living was raised.
  • Google translate 요즘 한국 선수들이 각종 대회에서 좋은 성적을 거두고 있어요.
    These days, korean players are doing well in various competitions.
    Google translate 네. 덕분에 국격도 상승하고 세계에 한국을 널리 알리게 되었죠.
    Yes. thanks to this, the national prestige has increased and korea has become widely known to the world.
Từ đồng nghĩa 국위(國威): 널리 인정받을 만한 나라의 권위나 힘.

국격: national dignity; national status,,dignité nationale, statut national,prestigio nacional, imagen nacional,هيبة الدولة,улсын сүр хүч, улсын эрхэм дээд чанар,tư cách quốc gia, vị thế quốc gia,เกียรติยศของประเทศ, ความภาคภูมิของประเทศ,derajat negara, martabat negara,престиж страны,国格,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국격 (국껵) 국격이 (국껴기) 국격도 (국껵또) 국격만 (국꼉만)

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28)