🌟 판소리

  Danh từ  

1. 이야기를 노래로 부르는 한국 전통 음악. 북 장단에 맞추어 몸짓과 이야기를 섞어 가며 노래한다. 흥부가, 춘향가, 심청가, 적벽가, 수궁가의 다섯 마당이 대표적이다.

1. PANSORI: Thể loại âm nhạc truyền thống Hàn Quốc hát kể lại câu chuyện bằng lời hát. Hát theo nhịp trống kết hợp với động tác cơ thể diễn tả câu chuyện.Tiêu biểu là năm trường đoạn Heungbuga, Chunhyangga, Simcheongga, Jeokbyeokga, Sugungga.


판소리: pansori,パンソリ,pansori, opéra traditionnel coréen,pansori,بانسوري,пансури, солонгос үндэсний дуулалт жүжиг,Pansori,พันโซรี(การร้องเพลงผสมการเล่าเรื่อง),pansori,Пхансори,盘索里,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판소리 (판쏘리)
📚 Từ phái sinh: 판소리하다: 광대가 고수의 북장단에 맞추어 서사적인 이야기를 소리와 아니리로 엮어 발림을…
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống   Nghệ thuật  

📚 Annotation: 중요 무형 문화재 제5호이고, 2003년에 유네스코 세계 무형 유산으로 지정되었다.


🗣️ 판소리 @ Giải nghĩa

🗣️ 판소리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46)