🌟 마당

Danh từ phụ thuộc  

1. 어떤 일이 벌어지는 상황.

1. HOÀN CẢNH, TÌNH THẾ: Tình huống mà việc nào đó diễn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가는 마당에.
    On the way.
  • Google translate 사라지는 마당에.
    At a time of disappearance.
  • Google translate 이별하는 마당에.
    At parting.
  • Google translate 줄어드는 마당에.
    At a decreasing point.
  • Google translate 헤어진 마당에.
    In a broken-up situation.
  • Google translate 김 대리는 일이 점점 늘어나는 마당에 무슨 휴가를 내겠냐고 생각했다.
    Assistant manager kim wondered what kind of vacation he would take at a time when things were getting more and more.
  • Google translate 이 시민단체는 선거를 앞둔 마당에 후보자들의 자질 문제를 철저히 감시하였다.
    The civic group closely monitored the candidates' quality issues at a time when elections were coming up.
  • Google translate 일에 불만이 있으면 팀장에게 말해 보시죠.
    If you're dissatisfied with your work, tell the team leader.
    Google translate 이미 일이 다 결정된 마당에 제가 말한다고 뭐가 달라지겠어요?
    What's the difference if i tell you when things have already been decided?

마당: madang,ばめん【場面】,,situación, circunstancia,مناسبة ، حالة,үед, тохиолдол, -ж байхад,hoàn cảnh, tình thế,เพราะ..., เนื่องจาก..., เป็นเหตุมาจาก...,saat, keadaan,случай; положение,(无对应词汇),

2. 판소리나 탈춤을 세는 단위.

2. MADANG: Đơn vị đếm trong vở pansori hoặc múa mặt nạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다섯 마당.
    Five yards.
  • Google translate 열두 마당.
    Twelve yards.
  • Google translate 탈춤 한 마당.
    A yard of mask dance.
  • Google translate 판소리 한 마당.
    A yard of pansori.
  • Google translate 판소리 열두 마당은 민중의 생활을 담은 종합 예술이다.
    Pansori twelve madang is a comprehensive art of folk life.
  • Google translate 현재 내용이 온전하게 남아 있는 판소리는 모두 다섯 마당이다.
    The pansori in which the present content remains intact is all five yards.
  • Google translate 여러분! 지금부터 신명 나는 판소리를 시작하겠습니다.
    Gentlemen! from now on, we will start the exciting pansori.
    Google translate 좋아요. 한 마당 흥겹게 놀아 봅시다.
    All right. let's have fun in the yard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마당 (마당)

📚 Annotation: 주로 '-은/-는 마당에'로 쓴다.


🗣️ 마당 @ Giải nghĩa

🗣️ 마당 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365)