🌟 필사본 (筆寫本)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필사본 (
필싸본
)
🌷 ㅍㅅㅂ: Initial sound 필사본
-
ㅍㅅㅂ (
피시방
)
: 여러 대의 컴퓨터를 갖추어 놓고 손님들이 돈을 내고 이용하도록 하는 곳.
Danh từ
🌏 TIỆM INTERNET, QUÁN NÉT: Nơi có lắp đặt nhiều máy tính để người khách trả tiền và sử dụng. -
ㅍㅅㅂ (
필사본
)
: 손으로 베껴 써서 만든 책.
Danh từ
🌏 BẢN SAO CHÉP: Sách được làm bằng cách phỏng theo viết lại. -
ㅍㅅㅂ (
평상복
)
: 특별한 일이 없는 보통 때에 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO THƯỜNG NGÀY: Quần áo mặc lúc thông thường, không có việc gì đặc biệt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82)