🌟 필사본 (筆寫本)

Danh từ  

1. 손으로 베껴 써서 만든 책.

1. BẢN SAO CHÉP: Sách được làm bằng cách phỏng theo viết lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고전 소설 필사본.
    A manuscript of a classic novel.
  • Google translate 판소리 필사본.
    Pansori manuscripts.
  • Google translate 원작의 필사본.
    A manuscript of original.
  • Google translate 원본과 필사본.
    Original and transcription.
  • Google translate 필사본 소설.
    A manuscript novel.
  • Google translate 필사본 연구.
    The study of manuscripts.
  • Google translate 필사본을 발견하다.
    Discovered a manuscript.
  • Google translate 필사본을 밝히다.
    Reveal the manuscript.
  • Google translate 민간에서 널리 퍼졌던 필사본에는 원본에서 볼 수 없는 오자나 탈자가 많았다.
    There were many typos and deletions that were not seen in the original in manuscripts that were widespread in the private sector.
  • Google translate 그동안 기록으로만 전해졌던 고소설의 필사본이 발견되면서 학계의 이목이 집중되고 있다.
    The discovery of manuscripts of the accusation, which had been handed down only as a record, has drawn keen attention from academia.
  • Google translate 그 책 진짜 쓴 사람이 따로 있다면서?
    I heard you had someone else who really wrote that book.
    Google translate 응. 다른 사람 작품을 베껴 쓴 거니까 이건 필사본에 불과한 거지.
    Yeah. it's just a manuscript because you copied someone else's work.

필사본: manuscript; transcript,ひっしゃぼん【筆写本】。しょしゃぼん【書写本】,manuscrit, transcription,manuscrito, transcripción manuscrita,مخطوط، مخطوطة,гар бичмэл,bản sao chép,หนังสือฉบับลอก, หนังสือฉบับคัดลอก,buku transkrip, buku salinan,рукопись,抄本,抄件,手抄本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필사본 (필싸본)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82)