🌟 평상복 (平常服)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평상복 (
평상복
) • 평상복이 (평상보기
) • 평상복도 (평상복또
) • 평상복만 (평상봉만
)
🗣️ 평상복 (平常服) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㅅㅂ: Initial sound 평상복
-
ㅍㅅㅂ (
피시방
)
: 여러 대의 컴퓨터를 갖추어 놓고 손님들이 돈을 내고 이용하도록 하는 곳.
Danh từ
🌏 TIỆM INTERNET, QUÁN NÉT: Nơi có lắp đặt nhiều máy tính để người khách trả tiền và sử dụng. -
ㅍㅅㅂ (
필사본
)
: 손으로 베껴 써서 만든 책.
Danh từ
🌏 BẢN SAO CHÉP: Sách được làm bằng cách phỏng theo viết lại. -
ㅍㅅㅂ (
평상복
)
: 특별한 일이 없는 보통 때에 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO THƯỜNG NGÀY: Quần áo mặc lúc thông thường, không có việc gì đặc biệt.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19)