🌟 평상복 (平常服)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평상복 (
평상복
) • 평상복이 (평상보기
) • 평상복도 (평상복또
) • 평상복만 (평상봉만
)
🗣️ 평상복 (平常服) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㅅㅂ: Initial sound 평상복
-
ㅍㅅㅂ (
피시방
)
: 여러 대의 컴퓨터를 갖추어 놓고 손님들이 돈을 내고 이용하도록 하는 곳.
Danh từ
🌏 TIỆM INTERNET, QUÁN NÉT: Nơi có lắp đặt nhiều máy tính để người khách trả tiền và sử dụng. -
ㅍㅅㅂ (
필사본
)
: 손으로 베껴 써서 만든 책.
Danh từ
🌏 BẢN SAO CHÉP: Sách được làm bằng cách phỏng theo viết lại. -
ㅍㅅㅂ (
평상복
)
: 특별한 일이 없는 보통 때에 입는 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO THƯỜNG NGÀY: Quần áo mặc lúc thông thường, không có việc gì đặc biệt.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101)