🌟 평복 (平服)

Danh từ  

1. 특별한 일이 없는 보통 때에 입는 옷.

1. THƯỜNG PHỤC, QUẦN ÁO THƯỜNG: Quần áo mặc khi bình thường, không có việc gì đặc biệt. Quần áo thường ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평복을 입다.
    Put on a plainclothes.
  • Google translate 평복으로 갈아입다.
    Change into plain clothes.
  • Google translate 평복으로 삼다.
    Make it a plainclothes.
  • Google translate 평복처럼 입다.
    Dressed like a plainclothes.
  • Google translate 나도 학생 때는 교복을 평복처럼 입고 다녔다.
    I used to wear my school uniform like a plainclothes when i was a student.
  • Google translate 신부는 결혼식을 마치고 한복에서 평복으로 갈아입었다.
    The bride changed from hanbok to plain clothes after the wedding.
  • Google translate 너희 언니 상견례 자린데 그냥 그렇게 평복으로 입고 오면 어떡해?
    It's your sister's meeting. how could you just dress like that in plain clothes?
    Google translate 갈아입을 옷 가지고 왔어요.
    I brought a change of clothes.
Từ đồng nghĩa 평상복(平常服): 특별한 일이 없는 보통 때에 입는 옷.

평복: ordinary clothes; everyday clothes; casual clothes,ふだんぎ【普段着】。へいふく【平服】,habit ordinaire,ropa diaria, ropa casual, vestido de todos los días,لباس عادي,энгийн хувцас,thường phục, quần áo thường,เสื้อผ้าชุดธรรมดา, ชุดลำลอง,pakaian keseharian, pakaian sehari-hari, pakaian kasual, pakaian biasa,повседневная одежда; повседневный костюм,便服,便装,

2. 제복이나 관복이 아닌 보통의 옷.

2. QUẦN ÁO THƯỜNG: Quần áo bình thường, không phải là bộ quan phục hay lễ phục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평복이 어울리다.
    A plainclothes suit.
  • Google translate 평복을 입다.
    Put on a plainclothes.
  • Google translate 평복으로 갈아입다.
    Change into plain clothes.
  • Google translate 형은 제대를 하여 군복을 벗고 평복을 입었다.
    My brother was discharged, so he took off his military uniform and put on his plain clothes.
  • Google translate 항상 경찰 제복을 입는 승규가 평복을 입으니 달라 보였다.
    Seung-gyu, who always wore a police uniform, looked different in plain clothes.
  • Google translate 평복으로 갈아입도록!
    Change into plain clothes!
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.
Từ đồng nghĩa 사복(私服): 제복이 아닌 평상시에 입는 보통 옷., 범죄 수사나 잠복, 미행 등을 할 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평복 (평복) 평복이 (평보기) 평복도 (평복또) 평복만 (평봉만 )

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19)