🌟 광대

Danh từ  

1. 가면극, 인형극, 줄타기 등을 직업으로 하는 사람.

1. NGƯỜI BIỂU DIỄN NGHỆ THUẬT TRUYỀN THỐNG: Người làm nghề biểu diễn nghệ thuật như đi trên dây, diễn múa rối, diễn kịch mặt nạ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 줄타기 광대.
    A tightrope clown.
  • Google translate 판소리 광대.
    Pansori clown.
  • Google translate 광대 노릇.
    Being a clown.
  • Google translate 광대 흉내.
    Mimicking clowns.
  • Google translate 장이 서는 날이면 광대들이 줄타기와 가면극으로 흥을 돋우곤 했다.
    On market day, clowns used to cheer up with tightrope walking and masquerade.
  • Google translate 광대는 탈을 번갈아 쓰면서 역할을 바꾸어 연기를 했다.
    The clown changed roles by alternately wearing masks.
  • Google translate 줄타기 공연이 무척 흥미롭네요.
    The tightrope walk is very interesting.
    Google translate 예전에 광대들이 했던 공연을 재현한 거래요.
    It's a reenactment of a performance by clowns.

광대: entertainer; performer,げいにん【芸人】,clown, bouffon(ne), saltimbanque, bateleur(se), acteur(trice), farceur(se), comédien(ne),animador, acróbata, payaso,المهرج,хэрмэл жүжигчин, хэсмэл жүжигчин,người biểu diễn nghệ thuật truyền thống,โจ๊ก, ตัวตลก,pemain, tukang akrobat,,曲艺人,艺人,小丑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광대 (광ː대)

🗣️ 광대 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81)