🌟 명예스럽다 (名譽 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명예스럽다 (
명예스럽따
) • 명예스러운 (명예스러운
) • 명예스러워 (명예스러워
) • 명예스러우니 (명예스러우니
) • 명예스럽습니다 (명예스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 명예스레: 명예로 여길 만한 데가 있게.
🌷 ㅁㅇㅅㄹㄷ: Initial sound 명예스럽다
-
ㅁㅇㅅㄹㄷ (
명예스럽다
)
: 명예로 여길 만하다.
Tính từ
🌏 CÓ DANH DỰ, MANG TÍNH DANH DỰ: Đáng coi là danh dự. -
ㅁㅇㅅㄹㄷ (
미안스럽다
)
: 남에게 잘못을 하여 마음이 편하지 않고 부끄러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 ÁY NÁY, ÁI NGẠI: Trong lòng không thoải mái và có phần e ngại vì làm điều sai trái với người khác. -
ㅁㅇㅅㄹㄷ (
무안스럽다
)
: 얼굴을 들지 못할 만큼 수줍거나 창피한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 MẤT MẶT: Có cảm giác e thẹn hay xấu hổ đến mức không ngẩng mặt lên được. -
ㅁㅇㅅㄹㄷ (
먹여 살리다
)
: 생계를 유지할 수 있도록 돌보아 주다.
🌏 CHO ĂN VÀ NUÔI SỐNG.: Coi sóc để có thể duy trì sinh kế.
• Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47)