🌟 명예스럽다 (名譽 스럽다)

Tính từ  

1. 명예로 여길 만하다.

1. CÓ DANH DỰ, MANG TÍNH DANH DỰ: Đáng coi là danh dự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명예스러운 일.
    Honorable work.
  • Google translate 명예스러운 전통.
    An honorable tradition.
  • Google translate 명예스럽게 생각하다.
    To be honored.
  • Google translate 명예스럽게 여기다.
    To be honored.
  • Google translate 명예스럽게 은퇴하다.
    Retire gracefully.
  • Google translate 명예스럽게 패하다.
    Lose with honor.
  • Google translate 우리는 준결승전에서의 패배도 평화롭고 명예스럽게 받아들였다.
    We also took defeat in the semi-final with peace and honor.
  • Google translate 우리 부모님은 은퇴 후에 어려운 사람들을 도우며 명예스럽게 사셨다.
    My parents lived honorably after retirement, helping people in need.
  • Google translate 너희 형은 왜 직업 군인이 된 거야?
    Why did your brother become a career soldier?
    Google translate 형은 국가에 헌신하며 조국을 지키는 게 명예스러운 일이라고 생각하거든.
    He thinks it's an honor to devote himself to the country and protect his country.

명예스럽다: honorable; glorious,めいよある【名誉ある】,honorable, glorieux,honroso, honorable,شريف,нэр төртэй,có danh dự, mang tính danh dự,น่าเป็นเกียรติ, มีชื่อเสียง, มีหน้ามีตา,terhormat,заслуженный; почётный; достопочтенный,光荣,荣耀,光彩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명예스럽다 (명예스럽따) 명예스러운 (명예스러운) 명예스러워 (명예스러워) 명예스러우니 (명예스러우니) 명예스럽습니다 (명예스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 명예스레: 명예로 여길 만한 데가 있게.

💕Start 명예스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47)