🌟 명예스럽다 (名譽 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명예스럽다 (
명예스럽따
) • 명예스러운 (명예스러운
) • 명예스러워 (명예스러워
) • 명예스러우니 (명예스러우니
) • 명예스럽습니다 (명예스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 명예스레: 명예로 여길 만한 데가 있게.
🌷 ㅁㅇㅅㄹㄷ: Initial sound 명예스럽다
-
ㅁㅇㅅㄹㄷ (
명예스럽다
)
: 명예로 여길 만하다.
Tính từ
🌏 CÓ DANH DỰ, MANG TÍNH DANH DỰ: Đáng coi là danh dự. -
ㅁㅇㅅㄹㄷ (
미안스럽다
)
: 남에게 잘못을 하여 마음이 편하지 않고 부끄러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 ÁY NÁY, ÁI NGẠI: Trong lòng không thoải mái và có phần e ngại vì làm điều sai trái với người khác. -
ㅁㅇㅅㄹㄷ (
무안스럽다
)
: 얼굴을 들지 못할 만큼 수줍거나 창피한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 MẤT MẶT: Có cảm giác e thẹn hay xấu hổ đến mức không ngẩng mặt lên được. -
ㅁㅇㅅㄹㄷ (
먹여 살리다
)
: 생계를 유지할 수 있도록 돌보아 주다.
🌏 CHO ĂN VÀ NUÔI SỐNG.: Coi sóc để có thể duy trì sinh kế.
• Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197)