🌷 Initial sound: ㅁㅇㅅㄹㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

명예스럽다 (名譽 스럽다) : 명예로 여길 만하다. Tính từ
🌏 CÓ DANH DỰ, MANG TÍNH DANH DỰ: Đáng coi là danh dự.

미안스럽다 (未安 스럽다) : 남에게 잘못을 하여 마음이 편하지 않고 부끄러운 데가 있다. Tính từ
🌏 ÁY NÁY, ÁI NGẠI: Trong lòng không thoải mái và có phần e ngại vì làm điều sai trái với người khác.

무안스럽다 (無顔 스럽다) : 얼굴을 들지 못할 만큼 수줍거나 창피한 느낌이 있다. Tính từ
🌏 MẤT MẶT: Có cảm giác e thẹn hay xấu hổ đến mức không ngẩng mặt lên được.

먹여 살리다 : 생계를 유지할 수 있도록 돌보아 주다.
🌏 CHO ĂN VÀ NUÔI SỐNG.: Coi sóc để có thể duy trì sinh kế.


:
Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208)