🌟 미안스럽다 (未安 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미안스럽다 (
미안스럽따
) • 미안스러운 (미안스러운
) • 미안스러워 (미안스러워
) • 미안스러우니 (미안스러우니
) • 미안스럽습니다 (미안스럽씀니다
)
🌷 ㅁㅇㅅㄹㄷ: Initial sound 미안스럽다
-
ㅁㅇㅅㄹㄷ (
명예스럽다
)
: 명예로 여길 만하다.
Tính từ
🌏 CÓ DANH DỰ, MANG TÍNH DANH DỰ: Đáng coi là danh dự. -
ㅁㅇㅅㄹㄷ (
미안스럽다
)
: 남에게 잘못을 하여 마음이 편하지 않고 부끄러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 ÁY NÁY, ÁI NGẠI: Trong lòng không thoải mái và có phần e ngại vì làm điều sai trái với người khác. -
ㅁㅇㅅㄹㄷ (
무안스럽다
)
: 얼굴을 들지 못할 만큼 수줍거나 창피한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 MẤT MẶT: Có cảm giác e thẹn hay xấu hổ đến mức không ngẩng mặt lên được. -
ㅁㅇㅅㄹㄷ (
먹여 살리다
)
: 생계를 유지할 수 있도록 돌보아 주다.
🌏 CHO ĂN VÀ NUÔI SỐNG.: Coi sóc để có thể duy trì sinh kế.
• Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204)