🌟 한약 (韓藥)

  Danh từ  

1. 우리나라 전통 의술인 한방에서 쓰는 약.

1. THUỐC BẮC, THUỐC ĐÔNG Y: Thuốc được dùng trong y học cổ truyền của Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한약 열 첩.
    Ten chinese medicine pills.
  • Google translate 한약 냄새.
    Smell of chinese medicine.
  • Google translate 한약을 달이다.
    Add chinese medicine.
  • Google translate 한약을 먹다.
    Take chinese medicine.
  • Google translate 한약을 짓다.
    Make chinese medicine.
  • Google translate 한의원에 들어서자 한약을 달이는 냄새가 났다.
    As i entered the oriental medical clinic, i smelled the sweetening of chinese medicine.
  • Google translate 아버지께서는 양약을 끊고 한약을 복용하기로 하셨다.
    My father decided to quit taking chinese medicine.
  • Google translate 할머니께서는 몸이 약한 많은 동생에게 먹이신다며 한약을 직접 달이셨다.
    My grandmother put chinese medicine herself, saying, "she feeds many weak brothers.".
  • Google translate 뭐야, 이 한약 냄새는?
    What's this smell of herbal medicine?
    Google translate 응, 네 동생 먹이려고 한약을 지어 왔어.
    Yes, i made some herbal medicine to feed your brother.
Từ tham khảo 양약(洋藥): 서양의 의술로 만든 약.

한약: herbal medicine,かんやく【韓薬】。かんぽうやく【漢方薬】,médicament oriental, remède oriental,medicina herbaria tradicional,دواء كوريّ,солонгос тан,thuốc bắc, thuốc đông y,ยาจีน, ยาแผนโบราณ,obat tradisional Korea,корейское лекарство,韩药,汉药,中药,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한약 (하ː냑) 한약이 (하ː냐기) 한약도 (하ː냑또) 한약만 (하ː냥만)
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 한약 (韓藥) @ Giải nghĩa

🗣️ 한약 (韓藥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47)