🌟 녹용 (鹿茸)

Danh từ  

1. 보약으로 쓰이는 사슴의 뿔.

1. LỘC NHUNG: Sừng của con hươu dùng để làm thuốc bổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 녹용이 들어 있다.
    Contains antlers.
  • Google translate 녹용을 달이다.
    Put the antlers to the moon.
  • Google translate 녹용을 먹다.
    Take a deer antlers.
  • Google translate 녹용을 복용하다.
    Take antlers.
  • Google translate 몸이 허약한 유민은 한의원에 가서 녹용이 든 보약을 지어 먹었다.
    The weak yumin went to the oriental medical clinic and made and ate a supplement with rust-y dragons.
  • Google translate 녹용이 보약으로서 좋다지만 몸에 맞지 않는 사람에게 사용하면 자칫 부작용이 생길 수 있다.
    Although rusting is good as a supplement, it can cause side effects if used in people who don't fit.
  • Google translate 무슨 한약 냄새가 나는데?
    What kind of herbal medicine does it smell like?
    Google translate 응. 마당에서 아버지 보약으로 녹용을 달이고 있어.
    Yeah. he's burning a deer antlers with his father's medicine in the yard.

녹용: deer antlers,ろくじょう【鹿茸】,bois de cerf, andouiller tendre,cuerno del ciervo,قرن الغزال,бугын цусан эвэр,lộc nhung,เขากวาง, เขากวางอ่อน,,панты оленя,鹿茸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 녹용 (노굥)

🗣️ 녹용 (鹿茸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19)