ㅎㅇㄹ (
한여름
)
: 더위가 가장 심할 무렵의 여름.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA MÙA HÈ: Mùa hè vào lúc cái nóng dữ dội nhất.
ㅎㅇㄹ (
항아리
)
: 진흙을 구워 만드는, 아래와 위가 좁고 배가 동그랗게 부른 그릇.
☆
Danh từ
🌏 CHUM, VẠI: Đồ đựng được nung từ đất sét, có miệng và đáy hóp lại, còn thân thì phình ra.
ㅎㅇㄹ (
함유량
)
: 물질에 들어 있는 어떤 성분의 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG HÀM CHỨA: Lượng của thành phần nào đó có trong vật chất.
ㅎㅇㄹ (
흡인력
)
: 빨아들이거나 끌어당기는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC HÚT, LỰC HÚT: Sức mạnh kéo lại hoặc hút vào.
ㅎㅇㄹ (
회의록
)
: 여럿이 모여 의논한 내용, 진행 과정, 결과 등을 적은 기록.
Danh từ
🌏 BIÊN BẢN HỌP: Ghi chép ghi lại những điều như kết quả, quá trình tiến hành, nội dung mà một số người đã tụ họp và bàn luận.
ㅎㅇㄹ (
휴양림
)
: 편안히 쉬면서 건강을 잘 돌보게 할 목적으로 만든 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG AN DƯỠNG, RỪNG NGHỈ DƯỠNG: Rừng được làm với mục đích để nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ.
ㅎㅇㄹ (
회오리
)
: 바람이 한곳에서 빙글빙글 돌아 흙이나 검불 등이 나선 모양으로 하늘 높이 오르는 현상.
Danh từ
🌏 LỐC: Hiện tượng gió xoay tròn tại một chỗ và cuốn theo đất hay lá khô dựng thẳng đứng lên trời cao.