🌟 옹기 (甕器)

Danh từ  

1. 진흙으로 만들어 구운 그릇.

1. ĐỒ ĐẤT NUNG: Đồ vật làm bằng đất sét rồi đem nung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옹기 항아리.
    Onggi jars.
  • Google translate 옹기를 굽다.
    Bake the onggi.
  • Google translate 옹기를 빚다.
    Build a onggi.
  • Google translate 옹기에 넣다.
    Put in a pot.
  • Google translate 옹기에 담다.
    Put it in a jar.
  • Google translate 옹기는 흙으로 만들어 공기가 잘 통하기 때문에 숨 쉬는 그릇이라고 한다.
    Onggi is said to be a breathing vessel because it is made of soil and air flows well.
  • Google translate 한정식 코스를 주문했더니 수십 가지 반찬들이 작은 옹기 그릇에 담겨 나왔다.
    I ordered a korean course and dozens of side dishes were served in small earthenware bowls.
  • Google translate 할머니, 김치냉장고가 없었을 땐 김장 김치를 어디에 보관했어요?
    Grandma, where did you keep kimchi when there was no kimchi refrigerator?
    Google translate 옛날엔 땅을 파서 옹기 항아리를 묻고 그 안에 김치를 넣었지.
    Once upon a time, they dug up a jar of onggi and put kimchi in it.

옹기: pottery,どき・かわらけ【土器】。とうき【陶器】,onggi, poterie, pot de terre,onggi, cerámica, loza,فخار,вааран сав,đồ đất nung,องกี,temblkar, pecah belah,онги,陶器,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옹기 (옹ː기)


🗣️ 옹기 (甕器) @ Giải nghĩa

🗣️ 옹기 (甕器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)