🌟 옹기장이 (甕器 장이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 옹기장이 (
옹ː기장이
)
🌷 ㅇㄱㅈㅇ: Initial sound 옹기장이
-
ㅇㄱㅈㅇ (
이기주의
)
: 주변 사람이나 자신이 속한 집단을 배려하지 않고 자기 자신의 이익만을 추구하려는 태도.
☆
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA TƯ LỢI: Thái độ chỉ theo đuổi lợi ích cá nhân mà không quan tâm suy nghĩ đến tập thể mà mình đang thuộc vào hay những người xung quanh. -
ㅇㄱㅈㅇ (
안경잡이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 안경을 쓴 사람.
Danh từ
🌏 TÊN BỐN MẮT: (cách nói hạ thấp) Người đeo kính. -
ㅇㄱㅈㅇ (
월급쟁이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 월급을 받고 일하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM CÔNG ĂN LƯƠNG: (cách nói xem thường) Người nhận lương tháng và làm việc. -
ㅇㄱㅈㅇ (
애국주의
)
: 자신의 나라를 사랑하고 나라를 위해 몸과 마음을 바쳐 있는 힘을 다해야 한다는 사상. 또는 그런 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA YÊU NƯỚC: Tư tưởng yêu mến đất nước mình và dốc sức, dốc lòng vì đất nước. Hoặc thái độ như vậy. -
ㅇㄱㅈㅇ (
옹기장이
)
: 옹기 만드는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ GỐM: Người làm nghề đồ gốm.
• Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47)