🌟 항아리 (缸 아리)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 항아리 (
항아리
)
📚 thể loại: Nhu yếu phẩm Văn hóa ẩm thực
🗣️ 항아리 (缸 아리) @ Giải nghĩa
- 단지 : 윗부분이 짧고 가운데 부분이 불룩한 작은 항아리.
- 김장독 : 겨울 동안 먹으려고 늦가을에 한꺼번에 많이 담근 김치를 담아 두는 큰 항아리.
- 보물단지 (寶物단지) : 보물을 넣어 두는 항아리.
- 꿀단지 : 꿀을 담아 두는 항아리.
🗣️ 항아리 (缸 아리) @ Ví dụ cụ thể
- 배부른 항아리. [배부르다]
- 장독대에 놓여 있는 배부른 항아리들의 모습이 정겹다. [배부르다]
- 저기 항아리 바닥에 뭔가 굼실굼실하는 것 같은데? [굼실굼실하다]
- 목이 긴 항아리. [목]
- 엄마, 항아리 안에서 뽀글뽀글 소리가 나요. [발효되다 (醱酵되다)]
- 배불뚝이 항아리. [배불뚝이]
- 뚱뚱한 항아리. [뚱뚱하다]
- 옹기 항아리. [옹기 (甕器)]
- 옛날엔 땅을 파서 옹기 항아리를 묻고 그 안에 김치를 넣었지. [옹기 (甕器)]
- 오늘은 도자기 공예 교실에 가서 항아리 빚는 법을 배웠다. [도자기 공예 (陶瓷器工藝)]
- 사기 항아리. [사기 (沙器/砂器)]
- 배가 똥똥한 항아리. [똥똥하다]
- 항아리 뚜껑. [뚜껑]
- 항아리 바닥이 깨져서 물을 붓는 족족 다 빠져 나갔다. [족족]
- 그곳에 있던 항아리 안에는 몇 주먹의 쌀이 들어 있었다. [주먹]
- 청자 항아리. [청자 (靑瓷/靑磁)]
- 괴어오르는 술 항아리. [괴어오르다]
- 한여름 감자 썩히는 항아리에서 거품이 잔뜩 괴어올랐다. [괴어오르다]
- 술 항아리에서 술 익는 향기가 진하게 나는군요. [괴어오르다]
- 무김치 항아리. [무김치]
- 항아리가 묻히다. [묻히다]
- 뒷마당에 묻혀 있는 항아리 속에 담아 뒀어. [묻히다]
- 장독 항아리. [장독 (醬독)]
🌷 ㅎㅇㄹ: Initial sound 항아리
-
ㅎㅇㄹ (
한여름
)
: 더위가 가장 심할 무렵의 여름.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA MÙA HÈ: Mùa hè vào lúc cái nóng dữ dội nhất. -
ㅎㅇㄹ (
항아리
)
: 진흙을 구워 만드는, 아래와 위가 좁고 배가 동그랗게 부른 그릇.
☆
Danh từ
🌏 CHUM, VẠI: Đồ đựng được nung từ đất sét, có miệng và đáy hóp lại, còn thân thì phình ra. -
ㅎㅇㄹ (
함유량
)
: 물질에 들어 있는 어떤 성분의 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG HÀM CHỨA: Lượng của thành phần nào đó có trong vật chất. -
ㅎㅇㄹ (
흡인력
)
: 빨아들이거나 끌어당기는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC HÚT, LỰC HÚT: Sức mạnh kéo lại hoặc hút vào. -
ㅎㅇㄹ (
회의록
)
: 여럿이 모여 의논한 내용, 진행 과정, 결과 등을 적은 기록.
Danh từ
🌏 BIÊN BẢN HỌP: Ghi chép ghi lại những điều như kết quả, quá trình tiến hành, nội dung mà một số người đã tụ họp và bàn luận. -
ㅎㅇㄹ (
휴양림
)
: 편안히 쉬면서 건강을 잘 돌보게 할 목적으로 만든 숲.
Danh từ
🌏 RỪNG AN DƯỠNG, RỪNG NGHỈ DƯỠNG: Rừng được làm với mục đích để nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ. -
ㅎㅇㄹ (
회오리
)
: 바람이 한곳에서 빙글빙글 돌아 흙이나 검불 등이 나선 모양으로 하늘 높이 오르는 현상.
Danh từ
🌏 LỐC: Hiện tượng gió xoay tròn tại một chỗ và cuốn theo đất hay lá khô dựng thẳng đứng lên trời cao.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)