🌟 장독 (醬 독)

Danh từ  

1. 간장, 된장, 고추장 등을 담아 두거나 담그는 독.

1. VẠI, CHUM, : Cái khạp để chứa hoặc ngâm những thứ như xì dầu, tương hay tương ớt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장독 뚜껑.
    The lid of the jangdok.
  • Google translate 장독 항아리.
    A jangdok jar.
  • Google translate 장독이 깨지다.
    The intestinal poison breaks.
  • Google translate 장독을 깨다.
    Break the intestinal poison.
  • Google translate 장독에 담다.
    Put it in a jangdok.
  • Google translate 할머니께서 장독에 든 고추장을 퍼서 맛이 잘 들었는지 맛보셨다.
    My grandmother gave me the red pepper paste in the jangdok and tasted it if it tasted good.
  • Google translate 옆집 아주머니는 장독에 손수 담근 된장을 우리에게 나눠 주시곤 했다.
    The lady next door used to give us soybean paste made by hand in the jangdok.
  • Google translate 내 정신 좀 봐. 장독에 뚜껑을 닫았는지 기억이 안 나네.
    Look at my mind. i can't remember if i put the lid on the jar.
    Google translate 장아찌가 든 장독 말씀하시는 거죠? 아까 제가 닫았어요.
    You mean the jar of pickles? i closed it earlier.

장독: jangdok,とうせいのかめ【陶製の甕】,jangdok, jarre de condiments de soja fermenté,jangdok, vasija de salsa,جرّة,ваар,vại, chum, hũ,ชังดก,gentong saus,чандок,酱缸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장독 (장ː똑) 장독이 (장ː또기) 장독도 (장ː똑또) 장독만 (장ː똥만)

🗣️ 장독 (醬 독) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159)