🌟 술래

Danh từ  

1. 술래잡기에서, 숨은 사람들을 찾아내야 하는 사람.

1. NGƯỜI TÌM: Người phải tìm bắt được những người đang trốn trong trò chơi trốn tìm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 술래가 되다.
    Become a tagger.
  • Google translate 술래가 찾다.
    The tagger seeks.
  • Google translate 술래를 하다.
    Play tag.
  • Google translate 술래가 숫자를 세는 동안 다른 아이들은 여기저기에 몸을 숨겼다.
    While the tagger counted, the other children hid themselves here and there.
  • Google translate 장독 뒤에 숨어 있던 지수는 술래가 가까이 다가오자 숨소리를 죽였다.
    Jisoo, hiding behind the jangdok, killed her breath as the tagger approached.
  • Google translate 영수가 잡혔네.
    Young-soo's caught.
    Google translate 응. 그러니까 이번에는 영수가 술래야.
    Yeah. so this time, youngsoo is the tagger.

술래: seeker; it,おに【鬼】,chat,atrapado, atrapada,باحث,эрэлч, хайгч,người tìm,ผู้จับตัว, ผู้หา(เล่นซ่อนแอบ),kucing, penjaga,латка; водящий,捉家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술래 (술래)

🗣️ 술래 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99)