🌟 김장독
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 김장독 (
김장똑
) • 김장독이 (김장또기
) • 김장독도 (김장똑도
) • 김장독만 (김장똥만
)
🌷 ㄱㅈㄷ: Initial sound 김장독
-
ㄱㅈㄷ (
가지다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay giữ trên người cái gì đó. -
ㄱㅈㄷ (
건지다
)
: 물이나 액체 속에 들어 있거나 떠 있는 것을 밖으로 집어내거나 끌어내다.
☆☆
Động từ
🌏 VỚT RA: Gắp và lấy cái đang có hoặc đang nổi ở trong nước hoặc dung dịch ra bên ngoài. -
ㄱㅈㄷ (
견주다
)
: 마주 놓고 비교하다.
☆
Động từ
🌏 SO: Đặt cạnh nhau và so sánh. -
ㄱㅈㄷ (
값지다
)
: 물건의 값이 많이 나갈 만하다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ GIÁ TRỊ, ĐÁNG GIÁ: Giá của đồ vật đáng nhiều. -
ㄱㅈㄷ (
걷잡다
)
: 한 방향으로 치우쳐 흐르는 것을 붙들어 바로잡다.
☆
Động từ
🌏 TÓM GIỮ, GIỮ, KHỐNG CHẾ: Giữ chặt và làm ngay ngắn cái đang bị chao đảo, nghiêng về một phía.
• Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52)