🌟 법통 (法統)

Danh từ  

1. 법의 계통이나 전통.

1. TRUYỀN THỐNG PHÁP LUẬT, HỆ THỐNG PHÁP LUẬT: Truyền thống hay hệ thống của pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법통이 깨지다.
    The law is broken.
  • Google translate 법통이 무너지다.
    The rule of law collapses.
  • Google translate 법통을 계승하다.
    Succession of the law.
  • Google translate 법통을 논하다.
    Discuss the law.
  • Google translate 법통을 잇다.
    To carry on the law.
  • Google translate 법통을 지키다.
    Observe the law.
  • Google translate 대한민국의 헌법은 ‘대한민국 임시 정부의 법통 계승’을 규정하고 있다.
    The constitution of the republic of korea stipulates 'the succession of the provisional government of the republic of korea'.
  • Google translate 그 왕은 예법과 왕실의 법통을 완전히 무시하며 방탕한 생활을 일삼았고, 결국 폐위되고 말았다.
    The king led a dissipated life, completely ignoring the laws of etiquette and royal law, and ended up being deposed.

법통: legal tradition,ほうとう【法統】,,sistema legal o tradición jurídica,تقاليد قانونية,хууль ёсны уламжлал,truyền thống pháp luật, hệ thống pháp luật,กฎหมาย, ธรรมเนียมปฏิบัติ(ทางกฎหมาย),tradisi hukum, adat hukum,законодательные традиции,法统,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법통 (법통)

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Hẹn (4)