🌟 법통 (法統)

Danh từ  

1. 법의 계통이나 전통.

1. TRUYỀN THỐNG PHÁP LUẬT, HỆ THỐNG PHÁP LUẬT: Truyền thống hay hệ thống của pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 법통이 깨지다.
    The law is broken.
  • 법통이 무너지다.
    The rule of law collapses.
  • 법통을 계승하다.
    Succession of the law.
  • 법통을 논하다.
    Discuss the law.
  • 법통을 잇다.
    To carry on the law.
  • 법통을 지키다.
    Observe the law.
  • 대한민국의 헌법은 ‘대한민국 임시 정부의 법통 계승’을 규정하고 있다.
    The constitution of the republic of korea stipulates 'the succession of the provisional government of the republic of korea'.
  • 그 왕은 예법과 왕실의 법통을 완전히 무시하며 방탕한 생활을 일삼았고, 결국 폐위되고 말았다.
    The king led a dissipated life, completely ignoring the laws of etiquette and royal law, and ended up being deposed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법통 (법통)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105)