🌟 고무 (鼓舞)

Danh từ  

1. 북을 치며 춤을 추는 한국의 전통 무용.

1. GOMU; ĐÁNH TRỐNG NHẢY MÚA: Một loại hình múa truyền thống của Hàn Quốc mà người diễn vừa múa vừa đánh trống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고무 공연.
    Rubber performance.
  • Google translate 고무 연습.
    Rubber practice.
  • Google translate 고무를 가르치다.
    Teaching rubber.
  • Google translate 고무를 배우다.
    Learn rubber.
  • Google translate 고무를 추다.
    Dance rubber.
  • Google translate 고무는 북의 수에 따라 삼고무, 오고무 등으로 나뉜다.
    Rubber is divided according to the number of drums into three radishes, ogomu, etc.
  • Google translate 고무를 추는 여인들은 북의 박자에 맞춰 몸을 움직였다.
    The women dancing rubber moved to the beat of the drum.
  • Google translate 여인들이 북을 치며 추는 고무는 역동적인 움직임이 특징이다.
    The rubber that women dance drumming is characterized by dynamic movements.
  • Google translate 외국인 친구에게 한국 전통 문화를 보여 주고 싶은데 뭐가 좋을까?
    I want to show my foreign friend traditional korean culture, what would be good?
    Google translate 한복을 입고 춤과 함께 전통 악기인 북을 연주하는 고무는 어때?
    How about rubber wearing hanbok and playing drum, a traditional instrument, with dance?

고무: gomu,コム【鼓舞】,gomu, danse au tambour traditionnelle,gomu,غومو,бөмбөртэй бүжиг,Gomu; đánh trống nhảy múa,โคมู,gomu,кому,鼓舞,

2. 무엇을 하고자 하는 마음이 생기거나 어떤 일이 일어나도록 하는 자극.

2. SỰ CỔ VŨ: Sự tác động làm nảy sinh ý muốn để làm điều gì đó hay làm xảy ra điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고무 역할.
    Rubber role.
  • Google translate 고무가 되다.
    Be a rubber.
  • Google translate 고무를 받다.
    Receive rubber.
  • Google translate 고무를 시키다.
    Rubber.
  • Google translate 고무를 하다.
    Rubber.
  • Google translate 관중들의 함성은 가수에게 고무가 되었다.
    The cheers of the crowd were encouraging to the singer.
  • Google translate 감독은 시합을 앞둔 선수들을 박수로 고무를 했다.
    The coach gave the players ahead of the match a round of applause.
  • Google translate 지수는 친구가 시험에서 일 등을 한 것에 고무를 받아 더욱 열심히 공부했다.
    Jisoo studied harder because she was rubberized by her friend's work on the test.
  • Google translate 제가 이번 축구부 경기를 좀 보러 가도 될까요?
    Can i come and see this football game?
    Google translate 물론이죠. 교장 선생님께서 응원을 오시면 선수들이 훨씬 고무가 되고 아주 좋을 겁니다.
    Absolutely. when the principal comes to cheer, the players will be much more encouraging and great.
Từ đồng nghĩa 고취(鼓吹): 생각이나 마음, 의욕 등이 강해지도록 함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고무 (고무)
📚 Từ phái sinh: 고무되다(鼓舞되다): 무엇을 하고자 하는 마음이 생기거나 어떤 일이 일어나도록 자극을 받… 고무적(鼓舞的): 무엇을 하고자 하는 마음이 생기거나 어떤 일이 일어나도록 자극하는. 고무적(鼓舞的): 무엇을 하고자 하는 마음이 생기거나 어떤 일이 일어나도록 자극하는 것. 고무하다(鼓舞하다): 무엇을 하고자 하는 마음이 생기거나 어떤 일이 일어나도록 자극하다.


🗣️ 고무 (鼓舞) @ Giải nghĩa

🗣️ 고무 (鼓舞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Luật (42) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20)