🌟 위생적 (衛生的)

  Định từ  

1. 건강에 이롭거나 도움이 되도록 조건을 갖춘.

1. CÓ TÍNH CHẤT VỆ SINH: Có điều kiện có lợi hoặc giúp ích cho sức khỏe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위생적 관리.
    Sanitary management.
  • Google translate 위생적 방법.
    Sanitary methods.
  • Google translate 위생적 보호.
    Sanitary protection.
  • Google translate 위생적 제품.
    Sanitary products.
  • Google translate 위생적 처리.
    Sanitary treatment.
  • Google translate 음식은 반드시 위생적 환경에서 조리되어야 한다.
    Food must be cooked in a sanitary environment.
  • Google translate 보육 시설에서는 조리 과정에서 철저한 위생적 관리가 필요하다.
    In child care facilities, thorough hygienic care is required in the cooking process.
  • Google translate 고무 장갑의 위생적 사용 방법에 대해서 알려 주세요.
    Tell me about the sanitary use of rubber gloves.
    Google translate 사용 후에는 세제로 깨끗이 씻어 그늘에 거꾸로 걸어 말리세요.
    After use, wash thoroughly with detergent and hang upside down in the shade to dry.
Từ trái nghĩa 비위생적(非衛生的): 건강을 지키는 데 좋지 않거나 알맞지 않은.

위생적: sanitary; hygienic,えいせいてき【衛生的】,(dét.) hygiénique, sanitaire,higiénico,صحي,эрүүл ахуйн,có tính chất vệ sinh,ที่ถูกต้องตามสุขอนามัย, ที่ถูกต้องตามสุขลักษณะ,yang bersih, yang higienis,санитарный; гигиенический,卫生的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위생적 (위생적)
📚 Từ phái sinh: 위생(衛生): 건강에 이롭거나 도움이 되도록 조건을 갖추거나 대책을 세우는 일.
📚 thể loại: Tình trạng cư trú   Sử dụng bệnh viện  

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Ngôn luận (36)