🌟 학맥 (學脈)

Danh từ  

1. 학문적으로 서로 통하거나 이어져 내려오는 줄기.

1. TRUYỀN THỐNG HỌC THUẬT, DÒNG CHẢY HỌC THUẬT: Dòng chảy về học vấn được thông suốt và tiếp nối nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전통적 학맥.
    Traditional school connections.
  • Google translate 학맥을 잇다.
    Continue one's school connections.
  • Google translate 학맥을 형성하다.
    Form a school network.
  • Google translate 김 교수의 제자들은 김 교수의 학맥을 이어 계속해서 연구를 이어갔다.
    Kim's disciples continued their research following kim's line of study.
  • Google translate 이 이론에 대해 국내 학자들 간에 학맥을 형성하여 함께 연구하고 있다.
    This theory is studied together by forming a school network among domestic scholars.
  • Google translate 최근 연구 성과가 대단하십니다.
    You've done a great job in recent research.
    Google translate 저는 저희 학교의 전통적 학맥을 계승하고 있는 것뿐입니다.
    I'm just inheriting our traditional school connections.

학맥: academic genealogy; scholarly lineage,がくとう【学統】,généalogie académique,genealogía académica, linaje académico,العرق الأكاديميّ,,truyền thống học thuật, dòng chảy học thuật,สายวิชาการ,ikatan akademis,академические связи,学脉,学术体系,学派的真髓,

2. 같은 학교를 졸업한 사람들 사이의 친밀한 관계.

2. MỐI QUAN HỆ ĐỒNG MÔN: Quan hệ thân thiết giữa những người tốt nghiệp cùng một trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학맥이 작용하다.
    The school ties work.
  • Google translate 학맥이 형성되다.
    Academic veins form.
  • Google translate 학맥을 형성하다.
    Form a school network.
  • Google translate 우리 회사에서는 각 출신 학교 간에 학맥을 형성하여 따로 모임을 하기도 한다.
    In our company, we form a school network among the schools from which we come and have separate meetings.
  • Google translate 직원을 뽑을 때 아직도 인맥이나 학맥으로 사람을 뽑는 회사가 꽤 있다고 한다.
    It is said that there are still quite a few companies that hire people through personal or academic connections when hiring employees.
  • Google translate 요새 사람들도 학맥 같은 걸 따지나?
    Do people these days have a connection?
    Google translate 예전보다 학연이나 지연에 연연하지 않는 편이죠.
    I don't care about school ties or delays as much as i used to.
Từ tham khảo 인맥(人脈): 정치, 경제, 학문 등의 분야에서 이루어진 사람들의 유대 관계.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학맥 (항맥) 학맥이 (항매기) 학맥도 (항맥또) 학맥만 (항맹만)

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8)