🌟 오피스텔 (▼←office hotel)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Loại tòa nhà Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 오피스텔 (▼←office hotel) @ Ví dụ cụ thể
- 바다를 메워 조성한 매립지에 주거용 오피스텔 단지가 들어서게 됐다. [매립지 (埋立地)]
- 지수는 오피스텔 중간층에 입주할 예정이다. [중간층 (中間層)]
🌷 ㅇㅍㅅㅌ: Initial sound 오피스텔
-
ㅇㅍㅅㅌ (
오피스텔
)
: 침실, 부엌, 화장실 등과 같은 간단한 주거 시설을 갖춘 사무실.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG DẠNG KHÁCH SẠN: Loại văn phòng có đầy đủ các trang thiết bị sinh hoạt đơn giản như phòng ngủ, bếp hay nhà vệ sinh.
• Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8)