🌟 오피스텔 (▼←office hotel)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Loại tòa nhà Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 오피스텔 (▼←office hotel) @ Ví dụ cụ thể
- 바다를 메워 조성한 매립지에 주거용 오피스텔 단지가 들어서게 됐다. [매립지 (埋立地)]
- 지수는 오피스텔 중간층에 입주할 예정이다. [중간층 (中間層)]
🌷 ㅇㅍㅅㅌ: Initial sound 오피스텔
-
ㅇㅍㅅㅌ (
오피스텔
)
: 침실, 부엌, 화장실 등과 같은 간단한 주거 시설을 갖춘 사무실.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG DẠNG KHÁCH SẠN: Loại văn phòng có đầy đủ các trang thiết bị sinh hoạt đơn giản như phòng ngủ, bếp hay nhà vệ sinh.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81)