🌟 고립되다 (孤立 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고립되다 (
고립뙤다
) • 고립되다 (고립뛔다
) • 고립되는 (고립뙤는
고립뛔는
) • 고립되어 (고립뙤어
고립뛔어
) 고립돼 (고립뙈
고립뛔
) • 고립되니 (고립뙤니
고립뛔니
) • 고립됩니다 (고립뙴니다
고립뛤니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고립(孤立): 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어짐.
🗣️ 고립되다 (孤立 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 지리적으로 고립되다. [지리적 (地理的)]
- 야영객이 고립되다. [야영객 (野營客)]
- 대외적으로 고립되다. [대외적 (對外的)]
🌷 ㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 고립되다
-
ㄱㄹㄷㄷ (
걸려들다
)
: 그물이나 덫 등에 잡혀 벗어나지 못하게 되다.
☆
Động từ
🌏 BỊ MẮC BẪY, BỊ MẮC LƯỚI: Bị sa vào những thứ như lưới hoặc bẫy và không thể thoát ra được. -
ㄱㄹㄷㄷ (
그릇되다
)
: 어떤 일이 옳지 못하거나 사리에 맞지 아니하다.
☆
Động từ
🌏 SAI TRÁI, KHÔNG HỢP TÌNH HỢP LÝ: Một việc gì đó không đúng hay không hợp lẽ..
• Xem phim (105) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273)