🌟 제국 (帝國)

Danh từ  

1. 황제가 다스리는 나라.

1. ĐẾ QUỐC: Đất nước mà hoàng đế cai trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 로마 제국.
    The roman empire.
  • Google translate 광대한 제국.
    A vast empire.
  • Google translate 제국이 멸망하다.
    The empire collapses.
  • Google translate 제국이 사라지다.
    The empire vanishes.
  • Google translate 제국을 건설하다.
    Build an empire.
  • Google translate 로마 제국은 그 영향력이 주변 나라에까지 미칠 정도로 황제의 권력이 막강했다.
    The roman empire was so powerful that its influence extended to the surrounding countries.
  • Google translate 황제가 정치를 제대로 하지 못하게 되면서 결국 황제가 다스리던 제국은 멸망하고 말았다.
    The emperor's failure to do politics led to the end of the empire.
  • Google translate 그 사람은 막강한 권력을 가지게 된 후에 어떤 일을 했나요?
    What did he do after he had great power?
    Google translate 스스로 황제의 칭호를 부여하고 거대한 제국을 건설했지.
    He gave himself the title of emperor and built a great empire.

제국: empire,ていこく【帝国】,empire,imperio,إمبراطورية,эзэнт улс,đế quốc,จักรวรรดิ, ราชอาณาจักร,kekaisaran, imperium,империя,帝国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제국 (제ː국) 제국이 (제ː구기) 제국도 (제ː국또) 제국만 (제ː궁만)


🗣️ 제국 (帝國) @ Giải nghĩa

🗣️ 제국 (帝國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Xem phim (105) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76)