🌟 나가다

Động từ bổ trợ  

1. 앞의 말이 나타내는 행동이 계속 진행됨을 나타내는 말.

1. CỨ, HOÀI, MÃI: Từ diễn đạt hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện được tiến hành liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다이어트를 시작한 나는 조금씩 먹는 양을 줄여 나가기로 했다.
    Having started a diet, i decided to cut back on eating little by little.
  • Google translate 승규는 차분히 앉아 시험 문제를 한 문제씩 순서대로 풀어 나갔다.
    Seunggyu sat down calmly and solved the questions one by one.
  • Google translate 주변 사람들의 방해에도 불구하고 우리는 원래대로 계획을 진행해 나갔다.
    Despite the interference of the people around us, we proceeded with the plan as it was.
  • Google translate 너 아직도 그 일 안 그만뒀어?
    You still haven't quit the job?
    Google translate 응. 무슨 일이 있어도 이 일은 계속해 나갈 생각이야.
    Yeah. i'm going to keep doing this no matter what.

나가다: nagada,いく,,,,явуулах, үргэлжлүүлэн хийх,cứ, hoài, mãi,....ไป, ....ต่อ, ทำต่อไป, ทำต่อเนื่อง,berjalan (terus), tetap melangkah,продолжать что-либо делать; держаться чего; занимать какую-либо позицию; продвигаться,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나가다 (나가다) 나가는 (나가는) 나가 (나가) 나가니 (나가니) 나갑니다 (나감니다) 나가거라 (나가거라)

📚 Annotation: 동사 뒤에서 '-어 나가다'로 쓴다.


🗣️ 나가다 @ Giải nghĩa

🗣️ 나가다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Mua sắm (99)