🌟 선보다

Động từ  

1. 결혼할 상대를 정하기 위하여 다른 사람의 소개로 남녀가 만나 보다.

1. XEM MẮT, COI MẶT: Nam nữ gặp thử qua sự giới thiệu của người khác để xác định đối tượng kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선보는 날.
    The day of the advance.
  • Google translate 선보는 자리.
    The foreman's seat.
  • Google translate 선본 남자.
    A pre-written man.
  • Google translate 선보러 나가다.
    Go out to show.
  • Google translate 선보러 나오다.
    Come out for show.
  • Google translate 선보러 다니다.
    To show off.
  • Google translate 선보러 보내다.
    Send to show.
  • Google translate 지수는 선본 남자와 세 달 만에 결혼했다.
    Jisoo married the first man in three months.
  • Google translate 나는 올해 안에 결혼을 하기 위해 열 번도 넘게 선봤다.
    I've been on more than ten occasions to get married within this year.
  • Google translate 이제 서른인데 넌 아직 결혼 계획 없니?
    You're 30 now. do you have any wedding plans yet?
    Google translate 안 그래도 부모님이 나한테 자꾸 선보라고 하셔.
    My parents keep asking me to show them.

선보다: meet someone for an arranged marriage,みあいをする【見合いをする】,rencontrer quelqu'un en vue d'un mariage arrangé,hacer cita a ciegas,يلتقي ، يقابل,зуучлалаар танилцах,xem mắt, coi mặt,ดูตัว(คู่ครอง, คนที่จะแต่งงานด้วย), นัดบอด,(yang) dicomblangkan, pencomblangan,идти на смотрины; встречаться с целью возможного брака,相亲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선보다 (선ː보다) 선보아 (선ː보아) 선봐 (선ː봐) 선보니 (선ː보니)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104)