🌟 세뱃돈 (歲拜 돈)

Danh từ  

1. 설에 세배를 하고 받는 돈.

1. TIỀN MỪNG TUỔI, TIỀN LÌ XÌ: Tiền nhận được sau khi lạy chào và nhận được vào dịp tết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세뱃돈이 들다.
    It costs new year's cash.
  • Google translate 세뱃돈을 받다.
    Receive new year's cash.
  • Google translate 세뱃돈을 사용하다.
    Use new year's cash.
  • Google translate 세뱃돈을 쓰다.
    Spend new year's money.
  • Google translate 세뱃돈을 저금하다.
    Save money for new year's.
  • Google translate 세뱃돈을 주다.
    Give new year's cash.
  • Google translate 세뱃돈을 준비하다.
    Prepare new year's cash.
  • Google translate 나는 설에 부모님께 세배를 하고 세뱃돈을 받았다.
    I bowed to my parents on new year's day and received new year's money.
  • Google translate 할아버지께서는 손주들에게 세뱃돈을 주시면서 흐뭇한 미소를 지으셨다.
    Grandfather smiled gladly as he gave new year's cash to his grandchildren.
  • Google translate 저는 이번 설에 받은 세뱃돈으로 책을 샀어요.
    I bought a book with the new year's cash.
    Google translate 그랬구나. 책은 재미있었니?
    I see. did you enjoy the book?

세뱃돈: sebaedon; sebaetdon,おとしだま【御年玉】,sebaetdon, argent des voeux du nouvel an, étrennes, argent d'étrenne,sebaetdon, dinero de Año Nuevo,سيه بيت تون,цагаан сараар авдаг мөнгө,tiền mừng tuổi, tiền lì xì,เซแบ็ดตน,angpao,себэттон,拜年费,压岁钱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세뱃돈 (세ː배똔) 세뱃돈 (세ː밷똔)

🗣️ 세뱃돈 (歲拜 돈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197)