🌟 세뱃돈 (歲拜 돈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세뱃돈 (
세ː배똔
) • 세뱃돈 (세ː밷똔
)
🗣️ 세뱃돈 (歲拜 돈) @ Ví dụ cụ thể
- 승규야, 조카들 세뱃돈 줘야 하니까 현금 좀 인출해 오너라. [현금 (現金)]
- 지수는 삼촌께 세뱃돈 대신 도서 상품권을 받았다. [도서 상품권 (圖書商品券)]
🌷 ㅅㅂㄷ: Initial sound 세뱃돈
-
ㅅㅂㄷ (
손바닥
)
: 손등의 반대 부분인 손의 안쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG BÀN TAY, GAN BÀN TAY: Phía trong của tay là phần ngược lại của mu bàn tay. -
ㅅㅂㄷ (
선발대
)
: 먼저 출발하는 부대나 무리.
Danh từ
🌏 ĐỘI TIÊN PHONG, ĐỘI ĐI TRƯỚC: Đội hay nhóm xuất phát trước. -
ㅅㅂㄷ (
선보다
)
: 결혼할 상대를 정하기 위하여 다른 사람의 소개로 남녀가 만나 보다.
Động từ
🌏 XEM MẮT, COI MẶT: Nam nữ gặp thử qua sự giới thiệu của người khác để xác định đối tượng kết hôn. -
ㅅㅂㄷ (
세뱃돈
)
: 설에 세배를 하고 받는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN MỪNG TUỔI, TIỀN LÌ XÌ: Tiền nhận được sau khi lạy chào và nhận được vào dịp tết. -
ㅅㅂㄷ (
선봉대
)
: 맨 앞에 서거나 제일 먼저 어떤 일을 하는 부대나 무리.
Danh từ
🌏 ĐỘI TIÊN PHONG, NHÓM TIÊN PHONG: Một đám hay đội làm việc nào đó trước tiên hoặc đứng hàng đầu. -
ㅅㅂㄷ (
새벽달
)
: 음력 21일 이후의 새벽에 보이는 달.
Danh từ
🌏 TRĂNG BUỔI BAN MAI: Trăng nhìn thấy vào sáng sớm, sau ngày 21 âm lịch. -
ㅅㅂㄷ (
손보다
)
: 흠이 없도록 잘 만지고 고치다.
Động từ
🌏 SỬA CHỮA, CHỈNH SỬA: Chạm vào và chỉnh sửa sao cho không có tì vết.
• Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197)