🌟 선발대 (先發隊)

Danh từ  

1. 먼저 출발하는 부대나 무리.

1. ĐỘI TIÊN PHONG, ĐỘI ĐI TRƯỚC: Đội hay nhóm xuất phát trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선발대가 들어가다.
    The advance party enters.
  • Google translate 선발대를 보내다.
    Send an advance party.
  • Google translate 선발대를 이끌다.
    Lead an advance party.
  • Google translate 선발대를 파견하다.
    Send an advance party.
  • Google translate 선발대로 출발하다.
    Start with the advance team.
  • Google translate 지진 피해 현장에 도착한 다섯 명의 선발대가 우선적으로 구조 활동을 펼쳤다.
    Five advance teams arrived at the earthquake-damaged site, first carrying out rescue operations.
  • Google translate 선발대로 뽑힌 그들의 임무는 먼저 적군에 침투해 적의 움직임을 파악하는 것이었다.
    Their mission, chosen as an advance team, was to first infiltrate the enemy forces and grasp the enemy's movements.
  • Google translate 나는 오전에 약속이 있어서 같이 못 갈 것 같은데 어쩌지?
    I don't think i can go with you because i have an appointment in the morning. what should i do?
    Google translate 그럼 나는 선발대로 먼저 출발할 테니 너는 이따 오후에 출발하는 후발대와 함께 와.
    Then i'll start with the advance team first, so you come with the late squad that departs later in the afternoon.
Từ trái nghĩa 후발대(後發隊): 남들보다 늦게 출발하는 부대나 무리.

선발대: advance party,せんぱつたい【先発隊】。せんけんたい【先遣隊】,détachement précurseur, avant-garde, première mission,grupo de avanzada, equipo de avanzada,فريق مقدم,тэргүүн салаа, тэргүүн анги,đội tiên phong, đội đi trước,กลุ่มที่ออกไปก่อน, กองทัพทหารที่ออกไปก่อน,tim pertama, rombongan pertama,передовая группа,先遣队,先头部队,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선발대 (선발때)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19)