🌟 총알 (銃 알)

Danh từ  

1. 총을 쏘았을 때에 총구멍에서 나와 목표물을 맞히는 작은 쇳덩이.

1. VIÊN ĐẠN: Viên sắt nhỏ, đi ra từ nòng súng và nhắm trúng mục tiêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 총알이 나가다.
    Bullets go out.
  • Google translate 총알이 떨어지다.
    Bullets drop.
  • Google translate 총알을 빼다.
    Take out the bullet.
  • Google translate 총알을 장전하다.
    Load a bullet.
  • Google translate 총알에 맞다.
    Get hit by a bullet.
  • Google translate 나는 권총에 총알을 장전했다.
    I loaded a pistol with bullets.
  • Google translate 총에 맞은 경찰은 몸속에 총알이 박혀 생명이 위험했다.
    The police who were shot had bullets in their bodies and were in danger of life.
  • Google translate 총을 쏴도 총알이 발사되지 않아요.
    Shooting doesn't fire bullets.
    Google translate 아무래도 총이 고장 난 것 같군요.
    Looks like the gun's broken.
Từ đồng nghĩa 총탄(銃彈): 총을 쏘았을 때에 총구멍에서 나와 목표물을 맞히는 작은 쇳덩이.
Từ tham khảo 탄알(彈알): 총이나 포에 넣어 끼우고 목표물을 향해 쏘아 보내는 물건.

총알: bullet; shot; pellet,だんがん【弾丸】。てっぽうだま【鉄砲玉】。じゅうだん【銃弾】,balle, projectile, pruneau, praline,bala, proyectil,رصاصة,бууны сум,viên đạn,กระสุนปืน, ลูกปืน,peluru,пуля,子弹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총알 (총알)


🗣️ 총알 (銃 알) @ Giải nghĩa

🗣️ 총알 (銃 알) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255)