🌟 명중시키다 (命中 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명중시키다 (
명ː중시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 명중(命中): 화살이나 총알 등이 겨냥한 곳에 바로 맞음.
🗣️ 명중시키다 (命中 시키다) @ Ví dụ cụ thể
- 총잡이가 명중시키다. [총잡이 (銃잡이)]
🌷 ㅁㅈㅅㅋㄷ: Initial sound 명중시키다
-
ㅁㅈㅅㅋㄷ (
무장시키다
)
: 전쟁이나 전투를 하기 위한 장비 등을 갖추게 하다.
Động từ
🌏 VŨ TRANG, CHO VŨ TRANG: Cho chuẩn bị trang bị... để chiến tranh hay chiến đấu. -
ㅁㅈㅅㅋㄷ (
명중시키다
)
: 화살이나 총알 등을 겨냥한 곳에 바로 맞히다.
Động từ
🌏 BẮN TRÚNG ĐÍCH, NGẮM TRÚNG ĐÍCH: Nhắm mũi tên hay viên đạn... trúng vào đích ngắm. -
ㅁㅈㅅㅋㄷ (
만족시키다
)
: 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 들어 흐뭇하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM THỎA MÃN, LÀM MÃN NGUYỆN: Làm cho điều kì vọng hay cần thiết được đáp ứng không thiếu gì cả hoặc hài lòng mãn nguyện.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23)