🌟 명중시키다 (命中 시키다)

Động từ  

1. 화살이나 총알 등을 겨냥한 곳에 바로 맞히다.

1. BẮN TRÚNG ĐÍCH, NGẮM TRÚNG ĐÍCH: Nhắm mũi tên hay viên đạn... trúng vào đích ngắm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 총알을 명중시키다.
    Hit the bullet.
  • Google translate 화살을 명중시키다.
    Hit an arrow.
  • Google translate 과녁에 명중시키다.
    Hit the target.
  • Google translate 상대에게 명중시키다.
    Hit the opponent.
  • Google translate 정확히 명중시키다.
    Hit accurately.
  • Google translate 경찰은 범인의 다리에 총알을 명중시켰다.
    The police hit a bullet in the criminal's leg.
  • Google translate 사냥꾼은 날아가는 새를 명중시켜 그 자리에 떨어뜨렸다.
    The hunter hit the flying bird and dropped it on the spot.
  • Google translate 지수가 활쏘기에 소질이 있는 것 같지요?
    Jisoo seems to be good at archery, right?
    Google translate 네, 거의 모든 화살을 과녁에 명중시키더라고요.
    Yes, almost all the arrows hit the target.

명중시키다: hit the bull's eye; hit the mark,めいちゅうさせる【命中させる】,atteindre une cible,acertar,يصيب هدفا,онох,bắn trúng đích, ngắm trúng đích,ยิงเข้าเป้า, ยิงถูกเป้า,menembak tepat di sasaran, mengenai sasaran,попадать в цель; метко попадать,命中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명중시키다 (명ː중시키다)
📚 Từ phái sinh: 명중(命中): 화살이나 총알 등이 겨냥한 곳에 바로 맞음.

🗣️ 명중시키다 (命中 시키다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 명중시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23)