🌷 Initial sound: ㅁㅈㅅㅋㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

무장시키다 (武裝 시키다) : 전쟁이나 전투를 하기 위한 장비 등을 갖추게 하다. Động từ
🌏 VŨ TRANG, CHO VŨ TRANG: Cho chuẩn bị trang bị... để chiến tranh hay chiến đấu.

명중시키다 (命中 시키다) : 화살이나 총알 등을 겨냥한 곳에 바로 맞히다. Động từ
🌏 BẮN TRÚNG ĐÍCH, NGẮM TRÚNG ĐÍCH: Nhắm mũi tên hay viên đạn... trúng vào đích ngắm.

만족시키다 (滿足 시키다) : 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 들어 흐뭇하게 하다. Động từ
🌏 LÀM THỎA MÃN, LÀM MÃN NGUYỆN: Làm cho điều kì vọng hay cần thiết được đáp ứng không thiếu gì cả hoặc hài lòng mãn nguyện.


:
Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19)