🌟 매끈거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매끈거리다 (
매끈거리다
)
🌷 ㅁㄲㄱㄹㄷ: Initial sound 매끈거리다
-
ㅁㄲㄱㄹㄷ (
미끈거리다
)
: 표면이 매끄러워 자꾸 밀려 나가다.
Động từ
🌏 TRƠN TUỘT: Bề mặt trơn nên cứ bị đẩy ra. -
ㅁㄲㄱㄹㄷ (
매끈거리다
)
: 거친 데가 없이 부드러워 자꾸 밀려 나가다.
Động từ
🌏 TRƠN TRƯỢT, BÓNG MƯỢT: Mềm mại không có chỗ thô ráp và thường bị trượt dài ra.
• Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99)