🌟 매끈거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매끈거리다 (
매끈거리다
)
🌷 ㅁㄲㄱㄹㄷ: Initial sound 매끈거리다
-
ㅁㄲㄱㄹㄷ (
미끈거리다
)
: 표면이 매끄러워 자꾸 밀려 나가다.
Động từ
🌏 TRƠN TUỘT: Bề mặt trơn nên cứ bị đẩy ra. -
ㅁㄲㄱㄹㄷ (
매끈거리다
)
: 거친 데가 없이 부드러워 자꾸 밀려 나가다.
Động từ
🌏 TRƠN TRƯỢT, BÓNG MƯỢT: Mềm mại không có chỗ thô ráp và thường bị trượt dài ra.
• Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Hẹn (4)