🌟 매끈거리다

Động từ  

1. 거친 데가 없이 부드러워 자꾸 밀려 나가다.

1. TRƠN TRƯỢT, BÓNG MƯỢT: Mềm mại không có chỗ thô ráp và thường bị trượt dài ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매끈거리는 감촉.
    Smooth texture.
  • 매끈거리는 느낌.
    Smooth feeling.
  • 바위가 매끈거리다.
    The rocks are smooth.
  • 표면이 매끈거리다.
    The surface is smooth.
  • 피부가 매끈거리다.
    Have smooth skin.
  • 돌이 너무 매끈거려 일부러 광을 낸 것 같다.
    The stone was so smooth that it seemed to have polarized on purpose.
  • 온천에서 목욕을 하고 났더니 몸이 매끈거린다.
    After taking a bath in the hot spring, i feel smooth.
  • 옷을 만져보니 부들부들하고 매끈거리는 느낌이 참 좋았다.
    I really liked the fluttering and smooth feeling of the clothes.
Từ đồng nghĩa 매끈대다: 거친 데가 없이 부드러워 자꾸 밀려 나가다.
큰말 미끈거리다: 표면이 매끄러워 자꾸 밀려 나가다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매끈거리다 (매끈거리다)

💕Start 매끈거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Hẹn (4)