🌷 Initial sound: ㅁㄲㄱㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
미끈거리다
:
표면이 매끄러워 자꾸 밀려 나가다.
Động từ
🌏 TRƠN TUỘT: Bề mặt trơn nên cứ bị đẩy ra.
•
매끈거리다
:
거친 데가 없이 부드러워 자꾸 밀려 나가다.
Động từ
🌏 TRƠN TRƯỢT, BÓNG MƯỢT: Mềm mại không có chỗ thô ráp và thường bị trượt dài ra.
• Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)